Có 2 kết quả:
中密度纖維板 zhōng mì dù xiān wéi bǎn ㄓㄨㄥ ㄇㄧˋ ㄉㄨˋ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ ㄅㄢˇ • 中密度纤维板 zhōng mì dù xiān wéi bǎn ㄓㄨㄥ ㄇㄧˋ ㄉㄨˋ ㄒㄧㄢ ㄨㄟˊ ㄅㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) medium-density fiberboard (MDF)
(2) abbr. to 中纖板|中纤板[zhong1 xian1 ban3]
(2) abbr. to 中纖板|中纤板[zhong1 xian1 ban3]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) medium-density fiberboard (MDF)
(2) abbr. to 中纖板|中纤板[zhong1 xian1 ban3]
(2) abbr. to 中纖板|中纤板[zhong1 xian1 ban3]
Bình luận 0